Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Sốt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 11:27, ngày 1 tháng 11 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Việt trung đại
)
plốt
[a]
rất nóng; bị ốm khiến nhiệt độ cơ thể tăng cao.
nóng
sốt
sốt
ruột
sốt
cao
Chú thích
^
Cuốn
Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh
(trước thế kỉ XII) ghi âm nôm của
sốt
bằng chữ
(
)
破
破
(
phá
)
律
律
(
luật
)
/plốt/ và
(
)
𤈠
𤈠
(
)
[?]
[?]
/lốt/.