Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Đăm đăm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
眈
眈
(
đam
)
眈
眈
(
đam
)
/dʌm dʌm/
(nhìn) chăm chú vào một phía nào đó
nhìn
đăm đăm
về phía xa
mặt khó
đăm đăm
Chàng về thiếp nhớ
đăm đăm
Giường
trên chiếu dưới ai nằm đêm nay