Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Đố
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán
)
賭
(
đổ
)
("đánh cuộc")
thách làm được việc gì;
(nghĩa chuyển)
hỏi xem có đoán được, có trả lời được không, để thử trí thông minh hoặc khả năng
thách
đố
không thầy
đố
mày
làm nên
câu
đố
vui