Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Ốm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Vietic
)
/*ʔoːmʔ
[1]
/
[cg1]
bị bệnh; gầy gò, nhẹ cân
ốm
đau
ốm
bệnh
ốm
nhom
thằng
ốm
đói
Nạn ốm đói 1945
Từ cùng gốc
^
(
Chứt
)
/ʔó̰ːm/
(Rục)
Nguồn tham khảo
^
Chưa rõ.