Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bánh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán thượng cổ
)
餅
(
bính
)
/*peŋʔ/
[a]
[fc1]
đồ ăn làm từ tinh bột (gạo hoặc mì);
(nghĩa chuyển)
vật hình tròn dẹt giống như bánh
bánh
chưng,
bánh
giầy
nướng
bánh
bánh
xe
bánh
răng
Bánh ngọt
Chú thích
^
Cuốn
Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh
(trước thế kỉ XII) ghi âm nôm của
bánh
bằng chữ
(
)
迸
(
bính
)
/pˠɛŋ
H
/
.
Từ cùng gốc giả
[?]
[?]
^
(
Pháp
)
pain
(Tây Ban Nha)
pan