Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bùa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
符
符
(
phù
)
/bɨo/
mảnh giấy hay vải có viết chữ và đóng dấu đỏ, được cho là có hiệu quả phép thuật nào đó
tấm
bùa
bùa
yêu
bùa
mê
thuốc
lú
Bùa trấn yêu, thường được dán bên trên cửa ra vào