Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Băng rôn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Pháp
)
banderole
(
/bɑ̃.dʁɔl/
)
tấm vải hoặc giấy dài ngang, bên trên có in các khẩu hiệu tuyên truyền, chào mừng, cổ động
in
băng rôn
treo
băng rôn
băng rôn
cổ
động
Băng rôn mừng năm mới