Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Chú thích
2
Từ cùng gốc
3
Nguồn tham khảo
Đóng mở mục lục
Treo
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Proto-Vietic
)
/*k-lɛːw
[1]
/
[cg1]
[a]
cố định vào một điểm ở trên cao và để phần còn lại tự do buông xuống;
(nghĩa chuyển)
đặt mức thưởng;
(nghĩa chuyển)
tạm gác lại, đình lại một thời gian
nhà
nhà
treo
cờ
treo
quần
áo
treo
cổ
chó
treo
mèo
đậy
treo
biển
hiệu
quạt
treo
tường
treo
giải
treo
thưởng
dự án
treo
treo
bằng
sáu
tháng
tạm
treo
lại
vấn
đề
máy tính bị
treo
Chậu cây treo
Chú thích
^
Trong
Quốc âm thi tập
(thế kỉ XV), Nguyễn Trãi ghi âm nôm của
treo
bằng chữ
𱜜
(
/klew/
)
[?]
[?]
(
僚
(
liêu
)
+
巨
(
cự
)
)
.
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
kleo
(
Chứt
)
/talɛːw¹/
(
Chứt
)
/aliəw/
(Arem)
(
Thổ
)
/klɛːw¹/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/ʈɛːw¹/
(Làng Lỡ)
(
Maleng
)
/pəlew/
(Khả Phong)
(
Tày Poọng
)
/klɛːw/
(
Bru
)
/klɛːw/
Nguồn tham khảo
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn