Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bề bề
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
皮
皮
(
bì
)
皮
皮
(
bì
)
/bje
bje/
[a]
các loài giáp xác thuộc bộ Stomatopoda, sống trong nước mặn hoặc nước lợ, có vẻ ngoài giống tôm nhưng có thân dẹp và bè theo chiều ngang, nhỏ dần về phía cổ, hai càng trước phát triển lớn thành dạng chùy hoặc lưỡi giáo
bề bề
rang
muối
bề bề
xốt
me
bề bề
hấp
bề bề
nướng
Bề bề
Chú thích
^
皮
皮
(
bì
)
皮
皮
(
bì
)
蝦
蝦
(
hà
)
/pípíxiā/ là tên đọc trại đi của
琵
琵
(
tì
)
琶
琶
(
bà
)
蝦
蝦
(
hà
)
/pípáxiā/, tức "tôm tì bà", dựa trên sự tương đồng về hình dạng của loài tôm này với cây đàn tì bà.