Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bừa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán thượng cổ
)
耙
(
bà
)
/*braːs/
dụng cụ làm đất bao gồm nhiều lưỡi nhọn gắn trên một thanh ngang dài, dùng để làm tơi đất và phá nhỏ các viên đất lớn; làm đất bằng dụng cụ này
cày
bừa
Ba
lọc
bảy
lừa
mắc phải
bừa
rụng răng
Bừa đất bằng sức trâu