Bửa
- (Proto-Vietic) /*bah [1] ~ *pah [1]/ [cg1] chia đôi, tách đôi theo chiều dọc
- bửa quả na
- bửa củi
- bửa múi cau
Từ cùng gốc
- ^
- (Mường) pứa
- (Chứt) /pə̀ah²/ (Rục)
- (Chứt) /apə̀ah²/ (Sách)
- (Chứt) /pəah²/ (Mã Liềng)
- (Thổ) /pɐː⁶/ (Cuối Chăm)
- (Maleng) /pɐː⁶/ (Khả Phong)
- (Maleng) /pɨaʔ/ (Bro)
- (Tày Poọng) /paː/
- (Thavưng) /píh/
- (Bru) /pah/
- (Cơ Tu) /blah/
- (Tà Ôi) /pah/
- (Tà Ôi) /pa̰h/ (Ong)
- (Tà Ôi) /bah, pah/ (Ngeq)
- (Pa Kô) tupáh
- (Ba Na) pah
- (Brâu) /pɨh/
- (Hà Lăng) pah
- (Jru') /pah/
- (Mường) pứa