Cau

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*kaw/[cg1] các loài cây thuộc chi Areca, thân thẳng hình cột, không phân cành, lá mọc thành chùm ở ngọn, quả nhỏ hình trứng mọc thành buồng, dùng để ăn trầu
    trầu cau
    được mùa cau, đau mùa lúa
Buồng cau

Từ cùng gốc

  1. ^