Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Chè
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán
)
茶
(
trà
)
[a]
 
các loại thảo mộc dùng để hãm nước uống
chè
xanh
chè
Thái Nguyên
Chè tàu
Chú thích
^
So sánh với
(
Mân Nam
)
/têe ~ tiêe/
và hạ →
hè
.