Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Chưng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
張
張
(
trương
)
/ʈɨɐŋ/
[cg1]
bày ra cho đẹp, khoe ra
chưng
diện
chưng
của
Từ cùng gốc
^
trưng