1. (Chăm)
    ꨎꨟꨴꨮꩌ
    (/ʥa-mrʌm/)
    (Trung Bộ, Nam Bộ) giận dỗi, bực tức đến lì lợm, hung dữ; (cũng) chằm vằm, chằm quặm, chằm quằm
    mặt chằm bằm
Mặt chằm bằm