Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Chửi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
恥
恥
(
sỉ
)
/ʈʰɨ
X
/
("làm nhục")
dùng lời lẽ, cử chỉ thô tục, cay độc để xúc phạm, làm nhục người khác
chửi
bới
chửi
chó
mắng
mèo