Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Gạn gùng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
gạn
+
(
Hán thượng cổ
)
窮
(
cùng
)
/*ɡuŋ/
("tận gốc, đến cùng")
hỏi đi hỏi lại cặn kẽ
gạn gùng
ngọn hỏi ngành
tra
thôi
đừng
tra
hỏi,
gạn gùng
nữa chi