Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Gộc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
㭲
㭲
(
cực
)
/*ɡɯɡ/
("đòn gỗ trên lưng lừa")
cây gậy lớn; gốc tre, vầu to;
(nghĩa chuyển)
to, lớn, có địa vị
gậy
gộc
đào
gộc
về
đun
lợn
gộc
ông
gộc
cán bộ
gộc