Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Giương
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
張
張
(
trương
)
/ʈɨɐŋ/
[a]
 
mở, căng ra hết cỡ
giương
cung
giương
mắt
ếch
giương
buồm
(
Hán trung cổ
)
揚
揚
(
dương
)
/jɨɐŋ/
đưa cao lên, giơ lên
giương
cao ngọn
cờ
Giương cung
Tượng đài
Điện Biên Phủ giương cao ngọn cờ
Chú thích
^
So sánh với
(
Mân Nam
)
/ziang
1
/
và
(
Quảng Đông
)
/zoeng
1
/
.