Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Hen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*hiən
[1]
/
[cg1]
bệnh khó thở do co thắt phế quản
ho
hen
bệnh
hen
mèo
hen
cơn
hen
Em bé bị bệnh hen
Từ cùng gốc
^
(
Ba Na
)
hiĕn
(
Cơ Ho Sre
)
/hian/
(
Stiêng
)
/hian/
(Biat)
(
Bru
)
/hɛ̃ːn/
(
Chứt
)
/hɛːn/
(Rục)
(
M'Nông
)
hiên
(
Pa Kô
)
hân
(Souei)
/ʔəhɛɛn/
Nguồn tham khảo
^
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF