Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Ka nhong
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Khmer
)
គ្រញូង
(
/krɔɲuuŋ/
)
loài cây thân gỗ có danh pháp
Dalbergia cochinchinensis
, ruột gỗ màu đỏ thẫm ngả đen, mịn và rất cứng, có giá trị kinh tế cao;
(cũng)
trắc
Cây trắc non