Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Từ cùng gốc
2
Nguồn tham khảo
Đóng mở mục lục
Trắc
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*krak
[1]
/
("gỗ lõi, gỗ cứng")
[cg1]
loài cây thân gỗ có danh pháp
Dalbergia cochinchinensis
, ruột gỗ màu đỏ thẫm ngả đen, mịn và rất cứng, có giá trị kinh tế cao
cây
trắc
gỗ
trắc
Cây trắc non
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
ក្រាក់
ក្រាក់
(
/krak/
)
(
Môn
)
ကြက်
ကြက်
(
/krɛk/
)
(
Ba Na
)
/[ʔlɔːŋ] krak/
("gỗ mun")
(
Stiêng
)
/[chiː] krak/
("gỗ mun")
(Biat)
(
Hà Lăng
)
kră
(Riang)
/ˉkrak/
Nguồn tham khảo
^
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn