Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Lậm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
濫
(
lạm
)
/lɑm
H
/
làm hoặc thích gì đó quá mức
lậm
thuốc
đóng đinh
lậm
vô
tường
lậm
của
lậm
quá
rồi
(
Việt
)
lầm
làm sai
nói
lậm
tính
lậm