Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Mào
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán
)
帽
(
mạo
)
phần lông hay thịt mọc nhô cao trên đầu một số loài vật;
(nghĩa chuyển)
đoạn mở đầu trước khi vào chuyện
mào
gà
mào
công
chim
chào
mào
khơi
mào
mào
đầu
Mào gà