Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Mím
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*kɓiim
[1]
~ *kɓiəm
[1]
~ *kɓəm
[1]
/
("ngậm")
[cg1]
ngậm chặt môi
mím
môi
mím
miệng
Mím môi
Từ cùng gốc
^
mỉm
(
Khmer
)
បៀម
(
/biəm/
)
(
Ba Na
)
/kəmɤm/
("ngậm nước")
(Kui)
/biːm/
(
Pa Kô
)
/kabéam/
(
Khasi
)
tbem
Nguồn tham khảo
^
a
b
c
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF