Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Mù
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
霧
霧
(
vụ
)
/mɨo
H
/
[a]
[b]
lớp sương dày màu trắng cản trở tầm nhìn;
(nghĩa chuyển)
mắt mất khả năng nhìn hoặc bị dị tật dẫn tới không nhìn thấy;
(nghĩa chuyển)
trở nên không rõ ràng, bị nhòa
sương
mù
mây
mù
mù
mắt
người
mù
bụi
mù
quay
tít
mù
Sương mù ở Hà Nội
Nghệ sĩ mù
Chú thích
^
So sánh với
(
Mân Bắc
)
/mū/
,
(
Quảng Đông
)
/mu
5
/
.
^
Cuốn
Thiền tông khoá hư ngữ lục
(bản dịch chữ Nôm của Tuệ Tĩnh(?), trước thế kỉ XVII) ghi âm nôm của
mù
bằng chữ
𱒐
𱒐
(
/kmuw/
)
[?]
[?]
(
口
口
(
khẩu
)
+
戊
戊
(
mậu
)
),
哞
哞
(
/kmjuw/
)
[?]
[?]
(
口
口
(
khẩu
)
+
牟
牟
(
mâu
)
), và
(
/kmuw/
)
(
口
口
(
khẩu
)
+
茂
茂
(
mậu
)
).