Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Ma tít
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Pháp
)
mastic
(
/mas.tik/
)
vật liệu dạng bột hoặc sệt, hòa với nước tạo thành bả, khi khô thì cứng lại nhưng có độ mềm nhất định, dễ mài nhẵn, dùng để xử lý các vết lõm trên bề mặt trước khi sơn;
(cũng)
matit
bả
ma tít
bột
ma tít
xử lí
qua
ma tít
trét
ma tít
kín kẽ hở
ma tít
vá
nhựa
Bả ma tít dùng trên tường đá cổ tại Pháp
Can bả ma tít ô tô