Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Ngám
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Quảng Đông
)
啱
(
nhan
)
/ngaam
1
/
[cg1]
vừa vặn, khít
vừa
ngám
tiêu
ngám
số tiền
mang
đi
Từ cùng gốc
^
(
Tráng
)
ngamq
(
Lê
)
ngamx
("phù hợp")