Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Nghẽn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Vietic
)
/*ŋɛːnʔ
[1]
/
[cg1]
bị tắc lại
tắc
nghẽn
nghẽn
mạng
nghẽn
lối
Từ cùng gốc
^
nghẹn
(
Mường
)
ngẽn
(
Tày Poọng
)
/ŋɛːn/
(
Tày Poọng
)
/ŋaen/
(Toum)
(
Thổ
)
/ŋeɛn⁴/
(Làng Lỡ)
Nguồn tham khảo
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.