Mạng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (võng) /*maŋʔ/ lưới có sợi mỏng hoặc vải thưa mỏng
    mạng nhện: thù võng
    mạng internet: hộ liên võng
Mạng nhện