Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Nhím
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Vietic
)
/*k-ɲiːmʔ/
[cg1]
các loài động vật có bộ lông cứng và nhọn như gai mọc quanh cơ thể để bảo vệ khỏi thú săn mồi;
(cũng)
dím
nhím
lông
nhím
gai
nhím
bờm
Nhím bờm
Nhím gai
Nhím biển
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
/ɲiːm³/
(
Chứt
)
/ɲiːm³/
(Mã Liềng)
(
Thổ
)
/ɲiːm³/
(
Tày Poọng
)
/kɲiːm/
(
Tày Poọng
)
/ɲiːm/
(Ly Hà, Toum)
(
Thavưng
)
/ɲîː/