Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Phao câu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
phao
+
(
Mân Nam
)
股
(
cổ
)
/gou
2
/
("hông")
phần thịt lẫn mỡ ở cuống đuôi các loài gia cầm;
thứ nhất
phao câu
, thứ nhì đầu
cánh
Phần phao câu phía đuôi gà luộc