Phao

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán)
    (phiêu)
    /*pʰew/
    ("nổi") vật nhẹ nổi trên mặt nước để giữ cho vật khác nổi; (nghĩa chuyển) tài liệu dùng chui trong phòng thi; (nghĩa chuyển) tung tin đồn;
    phao bơi
    phao cứu hộ
    chép phao
    phao tin nhảm
  • Phao tiêu
  • Phao thi