Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Pho
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán
)
副
副
(
phó
)
("cặp, bộ")
bộ (lượng từ đếm sách, truyện,…)
pho
sách quý
pho
truyện cổ tích
(
Anh
)
Oxford
Oxford
(
/ˈɑksfɚd/
)
vải dệt chữ thập, có một mặt bóng, sợi vải dày và khít, thường dùng để may lễ phục trang trọng
vải
pho
áo
pho
chéo
Vải pho