Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Rài
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Chăm
)
ꨣꨰ
(
/raɪ/
)
lúa mọc hoang do hạt thóc rơi vãi trong mùa gặt trước, thấp bé và nâng suất kém hơn lúa được gieo
lúa
rài
quản lí
lúa
cỏ,
lúa
rài