Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Rồng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán thượng cổ
)
龍
(
long
)
/*[mə]-roŋ/
→
(
Việt trung đại
)
ròu᷄
động vật tưởng tượng theo truyền thuyết, mình dài, có vảy, có chân, biết bay, được coi là cao quý nhất trong loài vật
rồng
đất
: địa
long
"Địa long" hay còn gọi là giun đất
Tượng rồng thời Lý