Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Tọt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Vietic
)
/*b-lɔːt/
[?]
[?]
[cg1]
di chuyển nhanh qua một chỗ hẹp, chỗ hở
chui
tọt
vào
hang
bỏ
tọt
vào
miệng
chạy
tọt
vào
phòng
trôi
tọt
xuống
họng
Từ cùng gốc
^
lọt
trót