1. (Proto-Mon-Khmer) /*krak[1]/ ("gỗ lõi, gỗ cứng")[cg1] loài cây thân gỗ có danh pháp Dalbergia cochinchinensis, ruột gỗ màu đỏ thẫm ngả đen, mịn và rất cứng, có giá trị kinh tế cao
    cây trắc
    gỗ trắc
Cây trắc non

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Khmer)
        ក្រាក់
        (/krak/)

      • (Môn)
        ကြက်
        (/krɛk/)

      • (Ba Na) /[ʔlɔːŋ] krak/ ("gỗ mun")
      • (Stiêng) /[chiː] krak/ ("gỗ mun") (Biat)
      • (Hà Lăng) kră
      • (Riang) /ˉkrak/

Nguồn tham khảo

  1. ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF