Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Vãn cảnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán
)
往
往
(
vãng
)
景
景
(
cảnh
)
[a]
đi đâu đó ngắm cảnh
đi
vãn cảnh
chùa
Chú thích
^
Từ này đọc đúng là
vãng cảnh
, nhưng do nhầm lẫn với từ
晚
晚
(
vãn
)
景
景
(
cảnh
)
có nghĩa là "cảnh đêm" hoặc "tình cảnh khi về già" nên bị đọc sai.