Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Vượn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán thượng cổ
)
猿
(
viên
)
/*ɢʷan/
hoặc
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*kwaɲ[ ] ~ *kwaaɲʔ/
[cg1]
→
(
Proto-Vietic
)
/*k-vaɲ/
[cg2]
các loài linh trưởng thuộc họ
Hylobatidae
, không đuôi, hai chi trước dài, hình dạng giống người
chim
kêu
vượn
hót
vượn
má
trắng
Vượn đen má trắng
Từ cùng gốc
^
(Alak)
/kwaɲ/
(
Brâu
)
/kuaɲ/
(
Chơ Ro
)
/kwaɲ/
(
Jru'
)
/kuaɲ/
(Nyaheun)
/kuaɲ/
(
Cơ Ho Sre
)
/kuaɲ/
(
Stiêng
)
/kwaɲ/
(Biat)
(
Stiêng
)
/kuoɲ/
(Bù Lơ)
(
Ba Na
)
/kuɛɲ/
(
Triêng
)
/kuaɲ/
(
Bru
)
/kuan/
^
(
Mường
)
wẫn
(Bi)
(
Mường
)
/vɨən⁴/
(Hòa Bình)
(
Mường
)
/vɨən⁴⁶/
(Sơn La)
(
Chứt
)
/kwaɲ/
(Arem)
(
Chứt
)
/kwaɲ¹/
(Mã Liềng)
(
Maleng
)
/kwaɲ⁷/
(Bro)
(
Maleng
)
/kwaɲ¹/
(Khả Phong)
(
Thổ
)
/vɨən⁴/
(Làng Lỡ)