1. (Proto-Mon-Khmer) /*wən(ʔ) [1]/ [cg1] cuốn thành vòng tròn
    khăn vấn
    vấn tóc
Khăn vấn trong bộ trang phục truyền thống Việt Nam

Từ cùng gốc

  1. ^
      • quấn
      • (Khmer) វៀន(/viən/) ("cong lên")
      • (Môn) ဝေန်(/wèn/) ("cong")

Nguồn tham khảo

  1. ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF