- (Hán) 殼 ("vỏ cứng") [a]   → (Việt trung đại - 1651) xác phần cơ thể còn lại sau khi đã chết
- chết mất xác
- lột xác
- ve sầu thoát xác
- (Khmer) xem cá xác
Rắn lột xác
Chú thích
- ^ Từ 殼 trong tiếng Hán chỉ mang nghĩa là "vỏ cứng" của động vật hoặc vật thể, khi mượn sang tiếng Việt mới có thêm nét nghĩa chỉ cơ thể đã chết.