Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Xức
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
拭
拭
(
thức
)
/ɕɨk̚/
("lau")
[a]
bôi cho dính vào, thấm vào người
xức
nước hoa
xức
dầu
Chú thích
^
Cuốn
Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh
(trước thế kỉ XII) ghi âm nôm của
xức
bằng chữ
(
)
巴
巴
(
ba
)
拭
拭
(
thức
)
/bthức/
.