Lĩnh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:44, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (lăng) /lɨŋ/ vải lụa mỏng có thêu hoa, có một mặt bóng; (cũng) lãnh
    quần lĩnh áo the
Vải lĩnh thời Nam Tống