Tuổi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 17:21, ngày 25 tháng 11 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán trung cổ) (tuế) /siuᴇiH/(Việt trung đại) tuổi, tuẩi số năm (hoặc tháng) sống trên đời
    tuổi già: vãn tuế
    ngàn tuổi: thiên tuế
Cây vạn tuế