Mùn xẩu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 08:23, ngày 17 tháng 1 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Quảng Đông)
    滿 滿
    (mãn)
    (thủ)
    /mun5 sau2/
    thuật ngữ trong đánh bài xì tố, khi trên tay có một bộ ba kèm với một đôi; (cũng) cù lủ
Mùn xẩu bộ 3 và đôi 2