Bước tới nội dung

Mùn xẩu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông) 滿(mãn)(thủ) /mun5 sau2/ thuật ngữ trong đánh bài xì tố, khi trên tay có một bộ ba kèm với một đôi; (cũng) cù lủ
Mùn xẩu bộ 3 và đôi 2