Thoái trào

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:15, ngày 18 tháng 8 năm 2022 của imported>Admin (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán)
    退 退
    (thoái)
    +
    (trào)
    phong trào giảm sút, suy yếu; xem trào
    xu hướng đã thoái trào