Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trào
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Việt trung đại
-
1651
)
blào
chảy
tràn
ra; dâng lên nhanh
nước
sôi
trào
ra bếp
trào
nước mắt
(
Hán thượng cổ
)
潮
潮
(
triều
)
/*[N]-t<r>aw/
(nghĩa gốc)
(cũ)
nước lên xuống theo sức hút của mặt trăng (thủy triều);
(nghĩa chuyển)
làn sóng dâng lên nhanh và mạnh như thủy triều
cao
trào
trào
lưu
Bãi hôm tuôn đẩy nước
trào
mênh mông
Phong trào phản đối chiến tranh Việt Nam năm 1968 tại Mỹ
Thể loại
:
Gốc Việt
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn