Bước tới nội dung

Cao trào

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán) (cao)+(triều) giai đoạn phát triển cao nhất của sự việc hoặc tác phẩm
    đến hồi cao trào
    cao trào cách mạng

Xem thêm